Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiêu bài
[chiêu bài]
|
danh từ
label; cover; mask
Từ điển Việt - Việt
chiêu bài
|
danh từ
danh nghĩa bề ngoài che đậy cái giả dối bên trong
lừa đảo người khác dưới chiêu bài xuất khẩu lao động
biển của một cửa hiệu
cửa hiệu mới treo chiêu bài